World Postal Code > Asia Zip Code > Vietnam Zip Code
Vietnam ZIP Code Dataset
Sample Dataset Vietnam
ISO | Country | Language | Region 1 | Region 2 | Region 3 | Region 4 | Locality | Zip Code | Latitude | Longitude | Timezone |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Bình | Cẩm Bình | 46117 | 18.30207 | 105.95999 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Duệ | Cẩm Duệ | 46120 | 18.24853 | 105.9375 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Dương | Cẩm Dương | 46111 | 18.29707 | 106.05386 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Hà | Cẩm Hà | 46129 | 18.23818 | 106.07349 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Hoà | Cẩm Hoà | 46112 | 18.321971 | 106.026113 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Hưng | Cẩm Hưng | 46124 | 18.22498 | 106.01781 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Huy | Cẩm Huy | 46115 | 18.27602 | 105.99497 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Lạc | Cẩm Lạc | 46127 | 18.17144 | 106.0867 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Lĩnh | Cẩm Lĩnh | 46132 | 18.24711 | 106.12453 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Lộc | Cẩm Lộc | 46130 | 18.23604 | 106.09241 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Minh | Cẩm Minh | 46128 | 18.16037 | 106.12274 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Mỹ | Cẩm Mỹ | 46123 | 18.14931 | 105.93108 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Nam | Cẩm Nam | 46114 | 18.2778 | 106.0278 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Nhượng | Cẩm Nhượng | 46110 | 18.26888 | 106.10633 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Phúc | Cẩm Phúc | 46108 | 18.25817 | 106.05136 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Quan | Cẩm Quan | 46122 | 18.20285 | 105.97748 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Quang | Cẩm Quang | 46116 | 18.27816 | 105.9707 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Sơn | Cẩm Sơn | 46126 | 18.15859 | 106.0535 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Thạch | Cẩm Thạch | 46121 | 18.25174 | 105.90681 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Thăng | Cẩm Thăng | 46107 | 18.26138 | 106.01745 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Thành | Cẩm Thành | 46119 | 18.27923 | 105.94 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Thịnh | Cẩm Thịnh | 46125 | 18.14324 | 106.02316 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Trung | Cẩm Trung | 46131 | 18.22498 | 106.10383 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Vĩnh | Cẩm Vĩnh | 46118 | 18.295738 | 105.931584 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Xuyên | Cẩm Xuyên | 46106 | 18.250618 | 106.002687 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Yên | Cẩm Yên | 46113 | 18.2985 | 106.0046 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Thiên Cầm | Thiên Cầm | 46109 | 18.27459 | 106.07706 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Đồng Lộc | Đồng Lộc | 45325 | 18.405775 | 105.727319 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Gia Hanh | Gia Hanh | 45321 | 18.413101 | 105.678477 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Khánh Lộc | Khánh Lộc | 45312 | 18.44634 | 105.74632 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Kim Lộc | Kim Lộc | 45314 | 18.49128 | 105.68289 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Mỹ Lộc | Mỹ Lộc | 45327 | 18.36284 | 105.75397 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Nghèn | Nghèn | 45306 | 18.458941 | 105.770803 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Phú Lộc | Phú Lộc | 45319 | 18.4285 | 105.66951 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Quang Lộc | Quang Lộc | 45326 | 18.39917 | 105.77691 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Song Lộc | Song Lộc | 45315 | 18.46993 | 105.67779 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Sơn Lộc | Sơn Lộc | 45328 | 18.3724 | 105.77978 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Thanh Lộc | Thanh Lộc | 45313 | 18.47758 | 105.72241 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Thiên Lộc | Thiên Lộc | 45308 | 18.50403 | 105.77659 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Thuần Thiện | Thuần Thiện | 45307 | 18.49128 | 105.79954 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Thượng Lộc | Thượng Lộc | 45323 | 18.39152 | 105.69915 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Thường Nga | Thường Nga | 45316 | 18.4473 | 105.64784 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Tiến Lộc | Tiến Lộc | 45311 | 18.43136 | 105.79667 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Trung Lộc | Trung Lộc | 45322 | 18.42308 | 105.74281 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Trường Lộc | Trường Lộc | 45317 | 18.467735 | 105.687164 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Tùng Lộc | Tùng Lộc | 45310 | 18.4559 | 105.8107 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Vĩnh Lộc | Vĩnh Lộc | 45320 | 18.43168 | 105.72082 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Vượng Lộc | Vượng Lộc | 45309 | 18.482049 | 105.738956 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Xuân Lộc | Xuân Lộc | 45324 | 18.416994 | 105.758796 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Yên Lộc | Yên Lộc | 45318 | 18.45973 | 105.71572 | Asia/Ho_Chi_Minh |
ISO | Country | Language | Region 1 | Region 2 | Region 3 | Region 4 | Locality | Zip Code | Latitude | Longitude | Timezone |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Bình | Cẩm Bình | 46117 | 18.30207 | 105.95999 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Duệ | Cẩm Duệ | 46120 | 18.24853 | 105.9375 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Dương | Cẩm Dương | 46111 | 18.29707 | 106.05386 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Hà | Cẩm Hà | 46129 | 18.23818 | 106.07349 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Hoà | Cẩm Hoà | 46112 | 18.321971 | 106.026113 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Hưng | Cẩm Hưng | 46124 | 18.22498 | 106.01781 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Huy | Cẩm Huy | 46115 | 18.27602 | 105.99497 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Lạc | Cẩm Lạc | 46127 | 18.17144 | 106.0867 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Lĩnh | Cẩm Lĩnh | 46132 | 18.24711 | 106.12453 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Lộc | Cẩm Lộc | 46130 | 18.23604 | 106.09241 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Minh | Cẩm Minh | 46128 | 18.16037 | 106.12274 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Mỹ | Cẩm Mỹ | 46123 | 18.14931 | 105.93108 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Nam | Cẩm Nam | 46114 | 18.2778 | 106.0278 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Nhượng | Cẩm Nhượng | 46110 | 18.26888 | 106.10633 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Phúc | Cẩm Phúc | 46108 | 18.25817 | 106.05136 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Quan | Cẩm Quan | 46122 | 18.20285 | 105.97748 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Quang | Cẩm Quang | 46116 | 18.27816 | 105.9707 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Sơn | Cẩm Sơn | 46126 | 18.15859 | 106.0535 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Thạch | Cẩm Thạch | 46121 | 18.25174 | 105.90681 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Thăng | Cẩm Thăng | 46107 | 18.26138 | 106.01745 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Thành | Cẩm Thành | 46119 | 18.27923 | 105.94 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Thịnh | Cẩm Thịnh | 46125 | 18.14324 | 106.02316 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Trung | Cẩm Trung | 46131 | 18.22498 | 106.10383 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Vĩnh | Cẩm Vĩnh | 46118 | 18.295738 | 105.931584 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Xuyên | Cẩm Xuyên | 46106 | 18.250618 | 106.002687 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Yên | Cẩm Yên | 46113 | 18.2985 | 106.0046 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Thiên Cầm | Thiên Cầm | 46109 | 18.27459 | 106.07706 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Đồng Lộc | Đồng Lộc | 45325 | 18.405775 | 105.727319 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Gia Hanh | Gia Hanh | 45321 | 18.413101 | 105.678477 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Khánh Lộc | Khánh Lộc | 45312 | 18.44634 | 105.74632 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Kim Lộc | Kim Lộc | 45314 | 18.49128 | 105.68289 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Mỹ Lộc | Mỹ Lộc | 45327 | 18.36284 | 105.75397 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Nghèn | Nghèn | 45306 | 18.458941 | 105.770803 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Phú Lộc | Phú Lộc | 45319 | 18.4285 | 105.66951 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Quang Lộc | Quang Lộc | 45326 | 18.39917 | 105.77691 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Song Lộc | Song Lộc | 45315 | 18.46993 | 105.67779 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Sơn Lộc | Sơn Lộc | 45328 | 18.3724 | 105.77978 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Thanh Lộc | Thanh Lộc | 45313 | 18.47758 | 105.72241 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Thiên Lộc | Thiên Lộc | 45308 | 18.50403 | 105.77659 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Thuần Thiện | Thuần Thiện | 45307 | 18.49128 | 105.79954 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Thượng Lộc | Thượng Lộc | 45323 | 18.39152 | 105.69915 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Thường Nga | Thường Nga | 45316 | 18.4473 | 105.64784 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Tiến Lộc | Tiến Lộc | 45311 | 18.43136 | 105.79667 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Trung Lộc | Trung Lộc | 45322 | 18.42308 | 105.74281 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Trường Lộc | Trường Lộc | 45317 | 18.467735 | 105.687164 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Tùng Lộc | Tùng Lộc | 45310 | 18.4559 | 105.8107 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Vĩnh Lộc | Vĩnh Lộc | 45320 | 18.43168 | 105.72082 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Vượng Lộc | Vượng Lộc | 45309 | 18.482049 | 105.738956 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Xuân Lộc | Xuân Lộc | 45324 | 18.416994 | 105.758796 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Yên Lộc | Yên Lộc | 45318 | 18.45973 | 105.71572 | Asia/Ho_Chi_Minh |
Showing postal codes
Explore Our Vietnam ZIP code coverage
Vietnam's Postal Code Format
Mã bưu chính Format: 99999
- Numeric format, 5 digits
- System revised in 2018; mandatory for all mail
- Digits denote province, district, and delivery zone.
- 20,300 postcodes covering 12,018 regions and 11,237 towns
Examples: 46117 - HÀ NỘI (Vietnam)
Structure of Postcodes
- Format: 99999, numeric
- Hierarchical levels: Digits denote province, district, delivery zone
Management & Authority
Primary postal authority: The primary postal authority for Vietnam is Vietnam Post, which can be found at www.vnpost.vn.Addressing Standards
- Common address format: [Street Number] [Street Name], [District/City in capitals] [Postal Code]
- Administrative divisions used:12 Hai Bà Trưng, HÀ NỘI 100000
Our location dataset for Vietnam
Vietnam ZIP & Administrative boundaries
Comprehensive boundary data from GeoPostcodes for all Vietnam postal codes, provinces, territories, and administrative divisions.
Vietnam Administrative Divisions
The database follows a standardized and unified structure you can integrate without becoming an expert in each country’s unique administrative hierarchy.
Key Features:
- 247 countries
- Unified global hierarchy
- Up to 5 administrative levels
- Includes complex geographies
Vietnam Address Format
Our database offers comprehensive address validation to reduce delivery errors and improve efficiency.
Coverage Statistics
20,300
Total ZIP Codes
12,018
Provinces & Territories
11,237
Cities & Towns
Available File Formats
Comma-separated values for
spreadsheet applications and data analysis tools
JavaScript Object Notation for
web applications and modern development
Extensible Markup Language for enterprise systems and legacy applications
Database-ready SQL scripts for
direct import into your systems
Data Dictionary
Field name | Field type | Description | Comments |
---|---|---|---|
ISO | Char(2) | ISO 3166-1 Country code | The ISO 3166-1 standard is published by the International Organization for Standardization (ISO) and defines a unique code for the name of each country. The country codes are represented as a two-letter code (alpha-2). |
Country | Char(50) | Country name | |
Language | Char(2) | Language code | When there are several official languages in the country, or for countries using a non-Latin alphabet, we provide the names in different languages. The language field contains the language code and allows you to select a specific version. |
Region1 Region2 Region3 Region4 | Char(80) | Administrative division level 1 Administrative division level 2 Administrative division level 3 Administrative division level 4 | These fields contain the name of administrative divisions for each available level. If not applicable, the value '-' will be indicated. |
Locality | Char(80) | Locality name | Contains the settlement name. The type of settlement may vary depending on the country (city, town, village, etc..). |
Postcode | Char(15) | ZIP / Postal code | In countries/places where there is no postal code in use, this field is left empty. The postcode structure varies for each country. |
Latitude Longitude | Double | Place coordinates (WGS84 coordinates) | These fields contain the geographic coordinates related to the specific locality and postal code of the record. The geographical position is usually precise to about one hundred meters and corresponds to the center of the locality. All our files are created using the World Geodetic System standard WGS 84. The corresponding SRID reference is EPSG:4326. |
Timezone | Char(30) | Time zone name (Olson) | Following the timezones defined in the IANA tz database (sometimes called Olson database). |
Why choose GeoPostcodes
Global coverage
Complete coverage across 247 countries, including hard-to-source geographies like China, Japan, Brazil, and Russia.
Highest quality
Built on extensive, authoritative sourcing with robust data engineering and quality control. Standardized and up-to-date.
Expert Consulting
With 15 years of experience, we guide your implementation and deliver data in the format that fits your system.
Global Location Databases
Comprehensive location data products serving businesses, and
organizations worldwide with accurate, up-to-date geographic information.

Postal Code Database
Global dataset containing all administrative divisions, cities and zip codes.
Key features
- 247 Countries
- 15,9M Coordinates
- 9,3M Postal Codes
- 401 Time zones
- 4M Cities and Towns
- 116K UNLOCODES
Specifications
- Coverage: Global
- Format: CSV, ASC, DAT, GML, GeoJSON, KML, Shapefile (SHP)
Boundary Data
A global dataset of polygons representing postal codes and administrative areas.
Key features
- 247 Countries
- Up to 6 levels
- 880K boundaries
- High-precision
- 316K Admin areas
- Visualization
Specifications
- Coverage: Global
- Format: GeoJSON, Geopackage, KML, Shapefile (SHP)

Population Database
Global population estimates at postal code and administrative level covering a span of 55 years: past, present, and future.
Key features
- 180 Countries
- 316K Admin areas
- 55 year span
- Yearly updates
- 9,3M ZIP codes
Specifications
- Coverage: International
- Format: CSV, ASC

Address Database
International dataset with all administrative areas, cities, streets, and relevant postal codes.
Key features
- 80 Countries
- 299 languages
- 24M streets
- 401 time zones
- 9.3M ZIP codes
- 4M cities
Specifications
- Coverage: International
- Format: CSV, ASC, DAT, GML, KML, Shapefile (SHP), GeoJSON
Use Cases for Postal Data
From address validation to market analysis, our postal code data powers
key operations
Address Validation
Capture accurate addresses for every country and territory in the world, in any language, and match local requirements.
Reporting and Business Intelligence
Ensure accurate and consistent reports across your organization. Enhance data analysis with location intelligence.
Logistics and Shipping
Design and optimize your distribution network, plan your pick-up and drop-off locations, reduce costs and improve visibility over your shipping.
Map and Visualization
Analyze complex trends and discover actionable insights. Build engaging and intuitive map-based data visualizations.
Sales and Marketing
Segment customers for site selection, analytics, geofencing, campaigns, mapping, and targeted ads.
Global Postal Code Coverage
247 countries and territories with standardized formatting and reliable geographic information.